Số Zip 5: 02909 - PROVIDENCE, RI
Mã ZIP code 02909 là mã bưu chính năm PROVIDENCE, RI. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 02909. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 02909. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 02909, v.v.
Mã Bưu 02909 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 02909 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
RI - Rhode Island | Providence County | PROVIDENCE | 02909 |
Mã zip cộng 4 cho 02909 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
02909 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 02909 là gì? Mã ZIP 02909 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 02909. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
02909-0001 | PO BOX 29461 (From 29461 To 29480), PROVIDENCE, RI |
02909-0002 | PO BOX 29581 (From 29581 To 29600), PROVIDENCE, RI |
02909-0011 | PO BOX 29361 (From 29361 To 29460), PROVIDENCE, RI |
02909-0012 | PO BOX 29481 (From 29481 To 29580), PROVIDENCE, RI |
02909-0013 | PO BOX 29601 (From 29601 To 29660), PROVIDENCE, RI |
02909-0014 | PO BOX 29661 (From 29661 To 29720), PROVIDENCE, RI |
02909-0201 | PO BOX 3201 (From 3201 To 3319), PROVIDENCE, RI |
02909-0321 | PO BOX 3321 (From 3321 To 3406), PROVIDENCE, RI |
02909-0411 | PO BOX 3411 (From 3411 To 3495), PROVIDENCE, RI |
02909-0500 | PO BOX 3500, PROVIDENCE, RI |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 02909
OLNEYVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 02909. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OLNEYVILLE.
-
OLNEYVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 100 HARTFORD AVE, PROVIDENCE, RI, 02909-9998
điện thoại 401-831-6294
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 02909 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 02909
Mã Bưu 02909 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PROVIDENCE, Providence County, Rhode Island. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 02909 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 02908, 02918, 02901, 02902, và 02940, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 02909 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
02908 | 2.057 |
02918 | 2.693 |
02901 | 2.909 |
02902 | 2.909 |
02940 | 2.909 |
02903 | 3.232 |
02907 | 3.595 |
02904 | 3.718 |
02912 | 3.826 |
02911 | 4.022 |
02906 | 4.907 |
02910 | 5.268 |
02905 | 5.661 |
02919 | 5.829 |
02920 | 6.216 |
02914 | 7.174 |
02860 | 7.399 |
02916 | 8.052 |
02862 | 8.288 |
02888 | 8.744 |
02863 | 8.853 |
02921 | 8.865 |
02915 | 9.579 |
02861 | 10.015 |
02865 | 10.821 |
02828 | 10.917 |
02771 | 10.926 |
02917 | 11.261 |
02823 | 12.849 |
02886 | 13.06 |
02806 | 13.957 |
02831 | 14.11 |
02889 | 14.251 |
02829 | 14.351 |
02802 | 14.394 |
02893 | 14.819 |
02864 | 14.945 |
02887 | 15.608 |
02838 | 16.039 |
02857 | 16.226 |
02769 | 17.058 |
02703 | 18.172 |
02896 | 18.781 |
02885 | 18.836 |
02815 | 18.926 |
02760 | 18.945 |
02777 | 19.367 |
02895 | 20.007 |
02818 | 20.024 |
02761 | 20.308 |
02763 | 20.415 |
02839 | 20.453 |
02825 | 20.77 |
02816 | 21.214 |
02809 | 21.747 |
02814 | 21.881 |
02826 | 22.996 |
02876 | 23.147 |
02712 | 23.16 |
02858 | 23.207 |
02070 | 23.327 |
02762 | 23.442 |
02830 | 23.491 |
02872 | 24.153 |
02715 | 24.508 |
02764 | 24.61 |
Thư viện trong Mã ZIP 02909
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02909 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
OLNEYVILLE BRANCH | 1 OLNEYVILLE SQUARE | PROVIDENCE | RI | 02909 | (401) 421-4084 |
PROVIDENCE COMMUNITY LIBRARY BOOKMOBILE | 1 OLNEYVILLE SQUARE | PROVIDENCE | RI | 02909 | -4 |
Trường học trong Mã ZIP 02909
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02909 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anthony Carnevale Elementary | 50 Springfield Street | Providence | Rhode Island | PK-5 | 02909 |
Asa Messer Annex | 245 Althea Street | Providence | Rhode Island | KG-2 | 02909 |
Asa Messer El. School | 158 Messer Street | Providence | Rhode Island | 1-5 | 02909 |
Governor Christopher Delsesto | 152 Springfield Street | Providence | Rhode Island | 6-8 | 02909 |
Laurel Hill Avenue Annex | 240 Laban Street | Providence | Rhode Island | KG-4 | 02909 |
Laurel Hill Avenue School | 85 Laurel Hill Avenue | Providence | Rhode Island | 2-5 | 02909 |
Samuel W. Bridgham Middle | 1655 Westminster Street | Providence | Rhode Island | 6-8 | 02909 |
Springfield Middle School I | 152 Springfield Street | Providence | Rhode Island | 6-8 | 02909 |
Webster Avenue School | 191 Webster Avenue | Providence | Rhode Island | KG-6 | 02909 |
West Broadway El. School | 29 Bainbridge Avenue | Providence | Rhode Island | PK-5 | 02909 |
Viết bình luận