Số Zip 5: 02904 - NORTH PROVIDENCE, PROVIDENCE, RI
Mã ZIP code 02904 là mã bưu chính năm NORTH PROVIDENCE, RI. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 02904. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 02904. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 02904, v.v.
Mã Bưu 02904 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 02904 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
RI - Rhode Island | Providence County | NORTH PROVIDENCE | 02904 |
RI - Rhode Island | Providence County | PROVIDENCE | 02904 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 02904 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 02904 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
02904 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 02904 là gì? Mã ZIP 02904 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 02904. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
02904-1000 | 389 (From 389 To 401 Odd) WOODWARD RD, PROVIDENCE, RI |
02904-1001 | 3 (From 3 To 11 Odd) BINGHAM ST, PROVIDENCE, RI |
02904-1002 | 871 (From 871 To 917 Odd) BRANCH AVE, PROVIDENCE, RI |
02904-1003 | 951 (From 951 To 1013 Odd) BRANCH AVE, PROVIDENCE, RI |
02904-1004 | 1015 (From 1015 To 1099 Odd) BRANCH AVE, PROVIDENCE, RI |
02904-1005 | 1 (From 1 To 99 Odd) BURTON ST, PROVIDENCE, RI |
02904-1006 | 2 (From 2 To 98 Even) BURTON ST, PROVIDENCE, RI |
02904-1007 | 1 (From 1 To 9 Odd) CAXTON ST, PROVIDENCE, RI |
02904-1008 | 2 (From 2 To 10 Even) CAXTON ST, PROVIDENCE, RI |
02904-1009 | 1 (From 1 To 39 Odd) HENRIETTA ST, PROVIDENCE, RI |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 02904
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 02904. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 02904 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CORLISS PARK STATION | 55 CORLISS ST RM 100 | PROVIDENCE | 401-752-5214 | 02904-9712 |
PROVIDENCE | 24 CORLISS ST RM 100 | PROVIDENCE | 401-276-8619 | 02904-2477 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 02904 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 02904
Mã Bưu 02904 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NORTH PROVIDENCE, Providence County, Rhode Island. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 02904 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 02918, 02908, 02911, 02909, và 02901, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 02904 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
02918 | 1.175 |
02908 | 1.712 |
02911 | 2.903 |
02909 | 3.718 |
02901 | 3.977 |
02902 | 3.977 |
02940 | 3.977 |
02906 | 4.112 |
02860 | 4.239 |
02912 | 4.291 |
02903 | 4.669 |
02862 | 5.239 |
02863 | 5.393 |
02907 | 6.71 |
02916 | 6.939 |
02865 | 7.218 |
02919 | 7.325 |
02861 | 7.416 |
02914 | 7.827 |
02905 | 8.18 |
02910 | 8.751 |
02917 | 9.336 |
02920 | 9.933 |
02771 | 9.976 |
02828 | 10.052 |
02802 | 10.873 |
02915 | 11.288 |
02864 | 11.292 |
02888 | 11.999 |
02921 | 12.302 |
02838 | 12.63 |
02829 | 13.763 |
02703 | 15.095 |
02760 | 15.467 |
02806 | 15.934 |
02769 | 16.048 |
02896 | 16.072 |
02823 | 16.259 |
02761 | 16.723 |
02886 | 16.74 |
02895 | 16.745 |
02763 | 16.995 |
02831 | 17.061 |
02857 | 17.468 |
02889 | 17.489 |
02893 | 18.52 |
02887 | 18.761 |
02839 | 19.062 |
02070 | 19.618 |
02762 | 19.789 |
02777 | 20.307 |
02885 | 20.356 |
02712 | 20.382 |
02876 | 20.6 |
02815 | 21.109 |
02826 | 21.123 |
02814 | 21.475 |
02858 | 21.648 |
02830 | 21.781 |
01504 | 21.986 |
02825 | 22.524 |
02093 | 23.003 |
02764 | 23.42 |
01529 | 23.616 |
02818 | 23.72 |
02715 | 23.97 |
02809 | 23.993 |
02824 | 24.038 |
02766 | 24.294 |
02816 | 24.399 |
02019 | 24.866 |
trường đại học trong Mã ZIP 02904
Bệnh viện trong Mã ZIP 02904
-
OUR LADY OF FATIMA HOSPITAL
điện thoại: (401) 456-3000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 200 HIGH SERVICE AVENUE, NORTH PROVIDENCE RI 02904, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 02904
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02904 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
PROVIDENCE MARINE CORPS OF ARTILLERY MUSEUM OF RHODE ISLAND | 127 FORESTWOOD DRIVE | NORTH PROVIDENCE | RI | 02904 | |
PROVIDENCE JEWELRY MUSEUM | 4 EDWARD ST | PROVIDENCE | RI | 02904 | (401) 274-0999 |
Thư viện trong Mã ZIP 02904
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02904 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MAYOR SALVATORE MANCINI UNION FREE LIBRARY | 1810 MINERAL SPRING AVENUE | NORTH PROVIDENCE | RI | 02904 | (401) 353-5600 |
WANSKUCK BRANCH | 223 VEAZIE STREET | PROVIDENCE | RI | 02904 | (401) 274-4145 |
Trường học trong Mã ZIP 02904
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 02904 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Birch Vocational | 434 Mt. Pleasant Avenue | Providence | Rhode Island | 9-12 | 02904 |
Birchwood School | 10 Birchwood Drive | North Providence | Rhode Island | 6-8 | 02904 |
Joseph A. Whelan School | 1440 Mineral Spring Avenue | North Providence | Rhode Island | KG-5 | 02904 |
Marieville School | 1135 Mineral Spring Avenue | North Providence | Rhode Island | KG-5 | 02904 |
North Providence High | 1828 Mineral Spring Avenue | North Providence | Rhode Island | 9-12 | 02904 |
Stephen Olney School | 1378 Douglas Avenue | North Providence | Rhode Island | KG-5 | 02904 |
Veazie Street School | 211 Veazie Street | Providence | Rhode Island | KG-5 | 02904 |
Windmill Street Annex | 425 Branch Avenue | Providence | Rhode Island | KG-1 | 02904 |
Windmill Street El. School | 110 Paul Street | Providence | Rhode Island | 1-5 | 02904 |
Viết bình luận